Từ điển Thiều Chửu
拍 - phách
① Vả, tát, vỗ. ||② Dịp, cung bực (phím), mỗi một cung đàn gọi là một phách. ||③ Cái phách, dùng để đánh nhịp mà hát. ||④ Một thứ đồ để giữ thành.

Từ điển Trần Văn Chánh
拍 - phách
① Vỗ, vả, tát, phủi: 拍胸膛 Vỗ ngực; 拍掉身上的土 Phủi bụi trên mình; 波浪拍擊著河岸 Sóng vỗ vào bờ sông; ② Nhịp (dịp), phách, cung bậc: 這支歌每節四拍 Bài hát này nhịp bốn; 打拍子 Đánh nhịp, giữ nhịp; ③ Cái phách (để đánh nhịp); ④ (cũ) Một thứ đồ để giữ thành; ⑤ Chụp: 拍了一張半身相 Chụp một tấm ảnh nửa người; 慢拍 Chụp chậm; ⑥ Đánh: 拍電報 Đánh điện tín; ⑦ (khn) Nịnh hót, bợ đỡ: 能吹會拍 Tâng bốc nịnh hót (nọt).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
拍 - bác
Dùng như chữ Bác 髆 Một âm khác là Phách.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
拍 - phách
Vỗ tay — Nhịp đàn hát. Tiếng gỗ nhịp — Vỗ xuống. Gõ, đập xuống.


拍案 - phách án || 拍板 - phách bản || 拍掌 - phách chưởng || 拍賣 - phách mại || 拍手 - phách thủ ||